--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
om xương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
om xương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: om xương
+
Đánh om xương
To give a sound beating
Lượt xem: 776
Từ vừa tra
+
om xương
:
Đánh om xương
+
standpatter
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ
+
jovial
:
vui vẻ, vui tính
+
vành
:
hoop rim, brim, coil ring, disk
+
bombard
:
bắn phá, ném bom, oanh tạc